--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngẫu nhiên
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngẫu nhiên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngẫu nhiên
+
by accident; by chance; accidental
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngẫu nhiên"
Những từ có chứa
"ngẫu nhiên"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
surprise
wonder
happen
intrigue
wonderment
surprising
haphazard
natural
surprisal
astonish
more...
Lượt xem: 539
Từ vừa tra
+
ngẫu nhiên
:
by accident; by chance; accidental
+
aide-mémoire
:
bản ghi chép tóm tắt cho dễ nhớ
+
khi không
:
By chance, by accidentCó vất vả mới có thanh nhàn, Khi không ai dễ cầm tàn che cho (ca dao)Leisure only come frome hard work, It is no accident that someone holds a parasol for you
+
big head
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người làm bộ, người tự phụ, người hay vỗ ngực ta đây
+
đức
:
Virtue, righteousnessKính trọng người có đứcTo respect the virtuous (righteous)Vừa có đức vừa có tàiBoth talented and vietuous.